DANH MỤC SẢN PHẨM

Turbo Boost Intel là gì? Cùng khám phá sức mạnh tiềm ẩn của CPU

Khánh Hạ
Thứ Ba, 24/09/2024
Nội dung bài viết

Có thể nói, trong thời đại công nghệ số phát triển như vũ bão, nhu cầu về hiệu năng máy tính ngày càng tăng cao. Nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe từ các tác vụ đa nhiệm, đồ họa 3D hay chơi game, các bộ vi xử lý không ngừng được cải tiến và một trong những công nghệ đột phá giúp nâng cao hiệu suất CPU chính là Turbo Boost. Với khả năng tự động tăng tốc xung nhịp, Turbo Boost mang đến trải nghiệm mượt mà và mạnh mẽ, giúp người dùng xử lý các tác vụ nặng một cách dễ dàng.

1. Công nghệ Turbo Boost là gì?

Công nghệ Turbo Boost của Intel là tính năng sáng tạo được phát triển nhằm tăng cường hiệu suất của CPU bằng cách tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp của vi xử lý dựa trên nhu cầu hiện tại của các tác vụ. Khi máy tính thực hiện các tác vụ nặng nề như chơi game 3D, render video hay lập trình,... công nghệ Turbo Boost có thể tăng tốc độ xung nhịp của bộ vi xử lý lên cao hơn mức bình thường, từ đó giúp cải thiện hiệu suất và xử lý nhanh hơn. 

Ngược lại, khi thực hiện các tác vụ nhẹ nhàng, Turbo Boost sẽ điều chỉnh lại tốc độ thấp hơn, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm nhiệt lượng tỏa ra. Vậy nên, Turbo Boost không chỉ mang lại hiệu suất tối ưu cho các tác vụ yêu cầu mà còn duy trì hiệu quả sử dụng năng lượng.

Turbo Boost

Công nghệ Turbo Boost giúp điều chỉnh tốc độ xung nhịp trong từng tác vụ

2. Turbo Boost Intel® hoạt động như thế nào?

Công nghệ Turbo Boost Intel® hoạt động dựa trên nguyên lý điều chỉnh động tốc độ xung nhịp của bộ vi xử lý để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Khi máy tính thực hiện các tác vụ nhẹ nhàng, CPU sẽ hoạt động ở mức xung nhịp cơ bản và giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng. 

Mặt khác, nếu máy tính chạy các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao như chơi game hay render video, Turbo Boost sẽ tự động tăng tốc độ xung nhịp của CPU lên mức tối đa cho phép, giúp máy tính hoạt động mạnh mẽ và mượt mà hơn. 

Nhìn chung, việc điều chỉnh tốc độ bởi Turbo Boost được thực hiện liên tục và tự động, dựa trên các yếu tố như nhiệt độ, tải trọng công việc và các thông số khác của hệ thống. Nhờ đó, người dùng có thể tận hưởng hiệu suất cao khi cần thiết mà vẫn tiết kiệm được năng lượng.

Mời bạn tham khảo thêm CPU Intel Gen 14 hỗ trợ PCIe 4.0 và 5.0, khả năng xử lý AI:

CPU Intel Core i3-12100F Up to 4.3GHz 4 cores 8 threads 12MB CPU Intel Core i3-12100F Up to 4.3GHz 4 cores 8 threads 12MB
-17%

CPU Intel Core i3-12100F Up to 4.3GHz 4 cores 8 threads 12MB

1.990.000 ₫ 2.390.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i3-14100F Up to 4.7GHz 4 cores 8 threads 12MB
-7%

CPU Intel Core i3-14100F Up to 4.7GHz 4 cores 8 threads 12MB

2.490.000 ₫ 2.690.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i3-12100 Up to 4.3GHz 4 cores 8 threads 12MB CPU Intel Core i3-12100 Up to 4.3GHz 4 cores 8 threads 12MB
-7%

CPU Intel Core i3-12100 Up to 4.3GHz 4 cores 8 threads 12MB

2.790.000 ₫ 2.990.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên

CPU Intel Core i5-12400F Up to 4.4GHz 6 cores 12 threads 18MB

2.890.000 ₫
Xem 2 đánh giá (2 đánh giá)
CPU Intel Core i3-13100F Up to 4.5GHz 4 cores 8 threads 12MB CPU Intel Core i3-13100F Up to 4.5GHz 4 cores 8 threads 12MB
-6%

CPU Intel Core i3-13100F Up to 4.5GHz 4 cores 8 threads 12MB

2.990.000 ₫ 3.190.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i3-14100 Up to 4.7GHz 4 cores 8 threads 12MB
-5%

CPU Intel Core i3-14100 Up to 4.7GHz 4 cores 8 threads 12MB

3.490.000 ₫ 3.690.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i5-12400 Up to 4.4GHz 6 cores 12 threads 18MB CPU Intel Core i5-12400 Up to 4.4GHz 6 cores 12 threads 18MB
-17%

CPU Intel Core i5-12400 Up to 4.4GHz 6 cores 12 threads 18MB

3.790.000 ₫ 4.590.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i3-13100 Up to 4.5GHz 4 cores 8 threads 12MB CPU Intel Core i3-13100 Up to 4.5GHz 4 cores 8 threads 12MB
-3%

CPU Intel Core i3-13100 Up to 4.5GHz 4 cores 8 threads 12MB

3.890.000 ₫ 3.990.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i5-13400F Up to 4.6GHz 10 cores 16 threads 20MB CPU Intel Core i5-13400F Up to 4.6GHz 10 cores 16 threads 20MB
-7%

CPU Intel Core i5-13400F Up to 4.6GHz 10 cores 16 threads 20MB

4.190.000 ₫ 4.490.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i5-14400F Up to 4.7GHz 10 cores 16 threads 20MB
-8%

CPU Intel Core i5-14400F Up to 4.7GHz 10 cores 16 threads 20MB

4.590.000 ₫ 4.990.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên

 

3. Xung nhịp Turbo Boost tối đa là gì?

Xung nhịp Turbo Boost tối đa là tốc độ xung nhịp cao nhất mà một bộ vi xử lý (CPU) có thể đạt được khi hoạt động ở chế độ Turbo Boost. Chức năng này cho phép CPU tự động điều chỉnh và tăng tốc độ xung nhịp vượt quá mức cơ bản để đáp ứng nhu cầu xử lý mạnh mẽ của các tác vụ nặng. 

Ví dụ, nếu một CPU có xung nhịp cơ bản là 3.6 GHz, thì trong điều kiện hoạt động bình thường CPU sẽ chạy ở tốc độ này. Tuy nhiên, khi người dùng thực hiện các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao, chẳng hạn như chơi game đồ họa hay chỉnh sửa video, CPU sẽ tự động tăng tốc độ xung nhịp lên đến mức tối đa là 5.0 GHz. Việc tăng mức xung nhịp giúp cải thiện hiệu suất và giảm thời gian xử lý, mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà hơn trong các ứng dụng yêu cầu cao.

Xung nhịp Turbo Boost tối đa là tốc độ cao nhất mà CPU có thể đạt được

Xung nhịp Turbo Boost tối đa là tốc độ cao nhất mà CPU có thể đạt được

4. Sự khác biệt giữa công nghệ Turbo Boost 2.0 và 3.0 Intel®

Công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 và 3.0 có một số điểm khác biệt quan trọng, chủ yếu xoay quanh việc nâng cấp hiệu suất và khả năng hỗ trợ trên các dòng CPU mới hơn.

Intel Turbo Boost 2.0 hầu hết được trang bị cho các bộ xử lý Intel Core từ dòng i5, i7, i9 và Intel Xeon, ngoại trừ dòng i3. Công nghệ này cho phép CPU tự động điều chỉnh xung nhịp dựa trên nhu cầu xử lý, từ đó giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các tác vụ yêu cầu.

Intel Turbo Boost 3.0 là phiên bản nâng cấp của 2.0, với khả năng điều chỉnh tốc độ xung nhịp cao hơn, lên đến 15% so với phiên bản trước. Công nghệ này không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn cho phép tăng tốc độ xung nhịp của từng lõi CPU riêng lẻ. Turbo Boost 3.0 được trang bị trên các dòng CPU cao cấp như Intel Core X, bao gồm các model như i7-69xx/68xx, i9-7900X, i9-7920X, i9-7940X, i9-7960X, i9-7980XE, i7-7820X, i7-9800X và CPU Xeon như E5-1650 V4.

5. Các yếu tố ảnh hưởng tới công nghệ Turbo Boost Intel®

Nhiệt độ

Nhiệt độ là yếu tố quan trọng nhất, có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của Turbo Boost Intel. Khi CPU có nhiệt độ quá nóng, các cơ chế bảo vệ sẽ tự động giảm xung nhịp để tránh làm hỏng phần cứng. Vậy nên, một hệ thống tản nhiệt hiệu quả là điều cần thiết để giữ cho Turbo Boost hoạt động ổn định và đạt hiệu suất cao nhất.

Điện năng

Việc cung cấp đủ điện năng cho CPU là yếu tố quyết định để Turbo Boost hoạt động hiệu quả. Nếu bộ nguồn không đủ mạnh hoặc các đường điện không ổn định, khả năng tăng tốc của CPU sẽ bị hạn chế. Ngoài ra, thiết kế mạch điện của bo mạch chủ cũng ảnh hưởng đến khả năng cung cấp điện năng ổn định cho CPU.

Cài đặt BIOS

BIOS là phần mềm cơ bản của máy tính và chứa các cài đặt liên quan đến phần cứng. Người dùng có thể tùy chỉnh hoạt động của Turbo Boost thông qua một số cài đặt trong BIOS. Tuy nhiên, bạn hãy hết sức cẩn thận khi thay đổi các cài đặt trong BIOS để tránh gây hư hỏng hệ thống.

Phần mềm

Hệ điều hành và các ứng dụng khác nhau có thể ảnh hưởng đến cách thức Turbo Boost hoạt động. Do đó, một số hệ điều hành và ứng dụng có thể tối ưu hóa việc sử dụng Turbo Boost để tăng hiệu suất.

Tuổi thọ của CPU

Hiệu suất của CPU sẽ giảm dần theo thời gian. bao gồm cả khả năng tăng tốc của Turbo Boost. Các yếu tố như nhiệt độ cao, quá trình ép xung và tuổi thọ của linh kiện đều có khả năng làm giảm hiệu suất của Turbo Boost.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Turbo Boost, chẳng hạn như số lượng lõi và luồng, kiến trúc CPU hay công nghệ Hyper-Threading,...

Turbo Boost Intel

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến Turbo Boost

6. Sự kết hợp giữa Turbo Boost và Hyper Threading

"Cặp đôi hoàn hảo” Turbo Boost và Hyper Threading đã trở thành "át chủ bài" trong việc nâng cao hiệu năng của các bộ vi xử lý hiện đại. Khi nhu cầu đa nhiệm của người dùng ngày càng tăng, hai công nghệ này kết hợp cùng nhau để tạo thành “cỗ máy” xử lý thông tin mạnh mẽ.

Công nghệ Turbo Boost Intel cho phép điều chỉnh xung nhịp của các lõi CPU lên cao hơn mức cơ bản, mang đến hiệu suất tối ưu trong các tác vụ cần sức mạnh tính toán lớn. Ngược lại, công nghệ Siêu phân luồng Hyper Threading giúp tạo ra nhiều "luồng" xử lý trên mỗi lõi, cho phép chia nhỏ và phân phối các tác vụ một cách hiệu quả hơn. Sự kết hợp giữa Turbo Boost và Hyper Threading không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng.

7. Hướng dẫn cách xem hiệu suất tối ưu bằng Turbo Boost

  7.1. BIOS/UEFI

Để xem hiệu suất tối đa mà CPU đạt được khi kích hoạt Turbo Boost, bạn có thể truy cập vào BIOS/UEFI của máy tính. Thông thường, bạn cần nhấn phím Delete, F2 hoặc một phím chức năng khác ngay khi khởi động máy để vào BIOS/UEFI. 

Tại màn hình của BIOS/UEFI, bạn tìm đến mục hiển thị thông tin chi tiết về CPU để kiểm tra tốc độ xung nhịp tối đa mà CPU có thể đạt được khi chạy Turbo Boost. 

  7.2. Phần mềm benchmark

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các phần mềm benchmark như: 

  • Cinebench: Phần mềm benchmark phổ biến để đo hiệu năng của CPU. Bên cạnh đó, Cinebench còn cung cấp điểm số cho hiệu năng của CPU so với các CPU khác.

  • 3DMark: Dùng để đo hiệu năng cả CPU và toàn bộ hệ thống, cung cấp thông tin chi tiết về hiệu năng của CPU.

 công nghệ Turbo Boost

Có thể xem hiệu suất CPU khi kích hoạt Turbo Boost thông qua nhiều phần mềm khác nhau 

  7.3. Phần mềm quản lý hệ thống

Bạn có thể tham khảo một số phần mềm quản lý hệ thống để theo dõi hiệu suất CPU khi sử dụng Turbo Boost như:

CPU-Z:

  • Ưu điểm: Miễn phí, dễ sử dụng, giao diện trực quan và cung cấp thông tin chi tiết về CPU một cách nhanh chóng.

  • Nhược điểm: Chỉ tập trung vào thông tin về CPU mà không cung cấp dữ liệu về các thành phần khác.

HWMonitor:

  • Ưu điểm: Hỗ trợ theo dõi đa dạng các thông số của hệ thống, bao gồm nhiệt độ, điện áp, tốc độ quạt. Ngoài ra, phần mềm còn cung cấp thông tin chi tiết về CPU, giúp người dùng dễ dàng theo dõi nhiệt độ CPU khi ép xung.

  • Nhược điểm: Giao diện HWMonitor có thể hơi phức tạp đối với người dùng mới.

Task Manager (Windows):

  • Ưu điểm: Task Manager là công cụ được tích hợp sẵn trong Windows, cho phép người dùng dễ truy cập và biết được những thông tin cơ bản về CPU một cách nhanh chóng.

  • Nhược điểm: Công cụ chỉ cung cấp thông tin ở mức độ cơ bản, không chi tiết bằng các phần mềm chuyên dụng.

AIDA64 Extreme:

  • Ưu điểm: Đây là một trong những công cụ toàn diện để kiểm tra và chẩn đoán hệ thống, cung cấp thông tin chi tiết về phần cứng, phần mềm, bao gồm cả CPU, bộ nhớ, ổ cứng, card đồ họa,...

  • Nhược điểm: Phiên bản đầy đủ có tính phí.

Core Temp:

  • Ưu điểm: Phần mềm chuyên dụng để theo dõi nhiệt độ CPU, cung cấp những thông tin chính xác và cập nhật liên tục.

  • Nhược điểm: Chỉ tập trung vào nhiệt độ CPU, không cung cấp thông tin về các thành phần khác.

8. Tổng kết

Turbo Boost không chỉ là tính năng đáng chú ý của các bộ vi xử lý hiện đại mà còn là giải pháp hiệu quả, giúp nâng cao hiệu suất trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ cách thức hoạt động và theo dõi hiệu suất của Turbo Boost giúp người dùng tận dụng tối đa sức mạnh của hệ thống cho đa tác vụ. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, Turbo Boost hứa hẹn giữ vững vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu khắt khe của cả game thủ và các nhà phát triển.

theo dõi google tin tức memoryzone

Theo dõi tin tức từ MemoryZone kịp lúc ngay

Hãy theo dõi để luôn cập nhật tin công nghệ mới nhất từ MemoryZone bạn nhé

THEO DÕI NGAY

...

Viết bình luận của bạn
Nội dung bài viết
Dịch vụ giao hàng Siêu Tốc 2H
Dịch vụ giao hàng Siêu Tốc 2H Giao hàng trong nội thành HCM & Hà Nội nhanh chóng trong vòng 2H
7 ngày đổi trả
7 ngày đổi trả Yên tâm mua sắm với chính sách đổi trả trong vòng 7 ngày
100% chính hãng
100% chính hãng Cam kết chất lượng sản phẩm chính hãng 100%
Thanh toán dễ dàng
Thanh toán dễ dàng Đa dạng phương thức như COD, chuyển khoản, quẹt thẻ trả góp
Thu gọn
Chat Messenger (8h - 20h)
Chat Zalo (8h - 20h)
(028) 7301 3878 (8h - 20h)
Chat