Socket CPU là gì? Điểm danh đầy đủ các loại socket CPU từ trước đến nay
Lâm Hải
Thứ Hai,
11/12/2023
Nội dung bài viết
CPU là một phần không thể thiếu đối với mọi chiếc máy tính, linh kiện này chịu trách nhiệm xử lý các tác vụ của máy tính, từ khởi động hệ điều hành đến chạy các ứng dụng. Để kết nối CPU với bo mạch chủ, bạn cần trang bị bộ phận trung gian gọi là socket CPU. Hãy cùng MemoryZone tìm hiểu về socket CPU trong bài viết bên dưới!
- Intel Gen 14th Meteor Lake: Ngày ra mắt và thông số chi tiết thế hệ vi xử lý mới từ Intel
- Chiplet là gì và tại sao lại mang sự đột phá trong vi mạch
- Nguyên nhân và cách giảm nhiệt độ CPU nhanh, hiệu quả ngay tức khắc
1. Socket CPU là gì?
Socket CPU là gì? Socket CPU là một phần của bo mạch chủ máy tính, đây là vị trí chính xác để gắn kết chip xử lý (CPU) vào bo mạch chủ. Socket cung cấp kết nối vật lý và điện trên bo mạch chủ để CPU có thể hoạt động cũng như truyền dữ liệu đến các thành phần khác trong hệ thống máy tính.
Mỗi CPU thường sử dụng một socket cụ thể, điều này có nghĩa là CPU chỉ có thể gắn vào được bo mạch chủ có socket tương ứng. Socket CPU thường được thiết kế để hỗ trợ các loại chip xử lý cụ thể từ các nhà sản xuất như Intel hoặc AMD. Việc chọn đúng socket là vô cùng quan trọng để đảm bảo CPU hoạt động chính xác và tối ưu trên bo mạch chủ.
Socket cung cấp kết nối vật lý và điện trên bo mạch chủ để CPU hoạt động
Mời bạn tham khảo các mẫu CPU Intel giá ưu đãi, đầy đủ phân khúc:
2. Điểm danh các thương hiệu sản xuất socket CPU nổi tiếng
2.1. Intel
Intel không còn quá xa lạ với người dùng công nghệ Việt Nam nói riêng và toàn thế giới nói chung. Thương hiệu đã liên tục phát triển các sản phẩm Socket CPU đáng chú ý với những đặc điểm ấn tượng.
Các chuẩn Socket như LGA của Intel được thiết kế với số lượng chân cắm phù hợp cho nhiều bộ xử lý và bo mạch chủ. Chúng hỗ trợ từ các dòng CPU Core i3 đến Core i10 với tính tương thích linh hoạt. Ví dụ, LGA 1200 là một socket phù hợp cho các CPU core i10, trong khi LGA 1151 phù hợp với các CPU core i9.
Socket CPU Intel phù hợp với nhiều bộ xử lý và bo mạch chủ
2.2. AMD
AMD sử dụng các loại socket với chuẩn chân cắm PGA để phân biệt và hỗ trợ việc lắp đặt các CPU. Hiện nay, các socket CPU phổ biến và được ưa chuộng nhất của AMD bao gồm AM4, TR4, FM1, FM2, 462, 940, 754, 939, và 941. Chuẩn PGA thường được đặt tên dựa trên số lượng chân nổi, với tên gọi thể hiện số lỗ cắm tương ứng trên socket.
Mời bạn tham khảo thêm các mẫu CPU AMD giá tốt, chính hãng, đầy đủ phân khúc:
3. Tổng hợp đầy đủ các loại socket CPU phổ biến trên thị trường
3.1. Socket LGA
Socket LGA (Land Grid Array) thường được nhà sản xuất tích hợp trực tiếp vào bo mạch chủ. Vì thế, người dùng chỉ cần chọn CPU tương thích với các khe cắm có đầu nối phù hợp với socket LGA trên bo mạch chủ.
Việc gắn thẳng vào bo mạch chủ giúp socket LGA có độ ổn định và bền bỉ cao hơn so với socket PGA (Pin Grid Array), nơi mà các chân của CPU được gắn trực tiếp lên socket.
Tên Socket | Dòng CPU tương thích | Chipset tương thích |
LGA 775 | Celeron D Pentium 4 Pentium D Pentium XE Core 2 Duo Core 2 Quad Core 2 Extreme Xeon 3xxx/E3xxx/X3xxx series |
945, 955, G31, G41, X35, X48… |
LGA 1156 | Intel Core thế hệ thứ 1 (Nehalem/Westmere) Pentium G69xx Celeron G1101 Xeon X34xx/L34xx |
H55, P55, H57, P57 |
LGA 1155 | Intel Core thế hệ 2 (Sandy Bridge) Intel Core thế hệ thứ 3 (Ivy Bridge) Pentium G6xx/G8xx/G2xxx Celeron G4xx/G5xx/G16xx Xeon E3/ E3 v2 |
Sandy Bridge: H61, B65, H67, Z68 Ivy Bridge: H71, B75, H77, Z77 |
LGA 1150 | Intel Core thế hệ 4 (Haswell/Haswell Refresh) Intel Core thế hệ 5 (Broadwell) Pentium G3xxx Celeron G18xx Xeon E3 v3 |
H81, B85, H87, Z87, H97, Z97, C222, C224 |
LGA 1151 |
Intel Core thế hệ 6 (Skylake) Intel Core thế hệ 7 (Kaby Lake) Pentium G4xxx Celeron G39xx Xeon E3 v5/E3 v6 |
Skylake: H110, B150, H170, Z170, Kaby Lake: B250, H270, Z270 Xeon: C232, C236 |
Intel Core thế hệ 8 (Coffee Lake) Intel Core thế hệ 9 (Coffee Lake Refresh) Pentium Gold G5xxx Celeron G49xx Xeon E-21xx/E-22xx |
H310, B360/B365, H370, Z370, Z390, C242, C246 | |
LGA 1200 | Intel Core thế hệ 10 (Comet Lake) Pentium Gold G6xxx Celeron G59xx Xeon W-12xx |
H410, B460, H470, W480, Z490 |
LGA 771 | Xeon (Woodcrest, Wolfdale, Yorkfield, Clovertown, Harpertown) Core 2 Extreme QX9775 |
5000-series |
LGA 1366 | Intel Core i7-9xx Extreme (Gulftown) Xeon (35xx, 36xx, 55xx, 56xx series) |
X58 |
LGA 2011 | i7-3xxx Extreme (Sandy Bridge-E) i7-4xxx Extreme (Ivy Bridge-E) Xeon E5/ E5 v2 |
i7: X79 Xeon: C602, C604, C606, C608 |
LGA 2011-3 | i7-5xxx Extreme (Haswell-E) i7-6xxx Extreme (Broadwell-E) Xeon E5 v3/ E5 v4 |
i7: X99 Xeon: C612 |
LGA 2066 | i7/i9 7xxx/9xxx Extreme (Skylake-X) i9-10xxx Extreme (Cascade Lake-X) Xeon W-21xx/W-22xx |
i7/i9: X299 Xeon: C422 |
LGA 3647 | Xeon Scalable (Skylake-SP, Cascade Lake-SP, Cascade Lake-AP, Cascade Lake-W) Xeon Phi 72xx (Knights Landing, Knights Mill) |
C621 |
Bảng tổng hợp thông số Socket LGA
3.2. Socket PGA
Socket PGA là một kiểu socket CPU có hình dáng vuông hay chữ nhật, trên bề mặt có các lỗ chân cắm. Cùng với đó, CPU tương thích với socket PGA cũng có các chân cắm tương ứng. Để kết nối CPU với socket PGA, người dùng chỉ cần nhấn nhẹ CPU xuống socket cho đến khi các chân cắm của CPU khớp với các lỗ chân cắm trên socket.
Tên Socket | Dòng CPU tương thích | Số chân pin |
Socket 3 | Intel 486 | 237 |
Socket 5 | Intel Pentium P5 Intel Pentium Overdrive/Overdrive MMX AMD K5 IDT WinChip/WinChip-2/WinChip-2a |
320 |
Socket 7 | Intel Pentium P5 Intel Pentium MMX AMD K5/K6 Cyrix 6×86 |
321 |
Socket 8 | Intel Pentium Pro Intel Pentium II Overdrive |
387 |
Socket 370 | Intel Celeron thuộc các mã Mendocino/Coppermine/Tualatin Intel Pentium III (Coppermine/Tualatin) VIA Cyrix III/C3 |
370 |
Socket 423 | Pentium 4 | 423 |
Socket 478 | Celeron Celeron D Pentium 4 Pentium 4 Extreme Edition |
478 |
Socket 604 | Xeon MP 3.xx Xeon 7000-series/7100-series |
604 |
Socket M (mPGA478MT) | Core Solo T1xxx Core Duo T2xxx Core 2 Duo T5xxx/T7xxx Celeron M Xeon Dual-Core (Sossaman) |
478 |
Socket P (mPGA478MN) | Core 2 Duo T5xx0/T6xx0/T7xx0/T8x00/T9xx0/P7xx0/P8xx0/P9xx0 Mobile Core 2 Quad Q9x00 Mobile Core 2 Extreme X7x00/X9x00/QX9300 Pentium Dual Core T23x0/T2410/T3x00/T4x00 Celeron M |
|
Socket G1 (rPGA 988A) | Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 1 Pentium P6xxx Celeron P4xxx |
988 |
Socket G2 (rPGA 988B) | Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 2 và 3 | 988 |
Socket G3 (rPGA 946B) | Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 4 | 946 |
Bảng tổng hợp thông số Socket PGA
3.3. Các dòng socket AMD
Socket AMD là socket CPU được thiết kế bởi AMD. Loại socket này dùng để gắn kết CPU AMD với bo mạch chủ tương thích. Socket AMD có nhiều loại khác nhau, mỗi loại được thiết kế dành riêng cho CPU AMD cụ thể. Ví dụ, socket AM4 được thiết kế cho CPU AMD thế hệ thứ 4 và thứ 5.
Tên Socket | Dòng CPU tương thích | Số chân pin |
Socket 5 | Intel Pentium P5 Intel Pentium Overdrive/Overdrive MMX AMD K5 IDT WinChip/WinChip-2/WinChip-2a |
320 |
Socket 7 | Intel Pentium P5 Intel Pentium MMX AMD K5/K6 Cyrix 6×86 |
321 |
Super Socket 7 | AMD K6-2/K6-III/K6-2+/K6-III+ Cyrix MII IDT WinChip 2 Rise mP6 |
|
Socket A | Athlon/Athlon XP/Athlon MP Duron Sempron Geode NX |
462 |
Socket 563 | Athlon XP-M | 563 |
Socket 754 | Athlon 64 (2800+ -> 3700+) Sempron (2500+ – 3400+) Turion 64 ML/MT Mobile Athlon 64 |
754 |
Socket 940 | Athlon 64 FX Opteron 100/200/800-series |
940 |
Socket 939 | Athlon 64 Athlon 64 FX Athlon 64 X2 Opteron 100-series Sempron (Stepping E3 hoặc E6) |
939 |
AM2 | Athlon 64 Athlon 64 FX Athlon 64 x2 Opteron 1200-series |
940 |
AM2+ | Athlon 64 Athlon 64 X2 Athlon II Phenom Phenom II Opteron 1300-series (Budapest) |
|
AM3 | Athlon II Phenom II Sempron Opteron 1380-series |
941 |
FM1 | A-series APU (Llano) | 905 |
AM3+ | Athlon II Phenom II FX (Vishera, Zambezi) Opteron 3000 series |
942 |
FM2 | 2nd Gen A-series APU (Trinity, Richland) | 904 |
FM2+ | 3rd Gen A-series APU (Kaveri, Godavari) | 906 |
AM4 | Ryzen 1000/2000/3000-series Ryzen 2000/3000-series with Radeon RX Vega Graphics Athlon 200-series Athlon 3000G Athlon X4 9xx A-Series APU (Bristol Ridge) |
1331 |
4. Nên chọn socket CPU của Intel hay AMD?
Cả Intel và AMD đều cung cấp các socket CPU chất lượng cao, vì thế thật khó để đưa ra quyết định nên chọn socket CPU của thương hiệu nào. Tuy nhiên, MemoryZone sẽ giúp bạn nêu lên những ưu và nhược điểm của từng thương hiệu socket, nhờ vào đó mà bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp:
Ưu điểm của socket CPU Intel:
-
Hiệu năng lõi đơn cao
-
Hỗ trợ nhiều tính năng mới
-
Đa dạng lựa chọn về bo mạch chủ và CPU
Ưu điểm của socket CPU AMD:
-
Hiệu suất đa luồng tốt hơn
-
Giá thành rẻ hơn
-
Hỗ trợ ép xung tốt hơn
Chọn socket CPU Intel hay AMD?
Bạn hãy chọn socket CPU Intel nếu quan tâm đến hiệu năng lõi đơn cao nhất cho các tác vụ như chơi game, chỉnh sửa video,... Sử dụng các tính năng mới nhất như PCIe 5.0, DDR5,... và có thể chi trả khoản ngân sách lớn. Ngược lại, socket CPU của AMD cho thế mạnh về hiệu suất đa luồng, thực hiện ép xung CPU và tiết kiệm chi phí.
Tham khảo thêm các loại mainboard ( bo mạch chủ) giá giảm đến 30%, thích ứng đầy đủ mọi socket:
5. Câu hỏi thường gặp
5.1. Socket CPU nào được ưa chuộng nhất hiện nay?
Socket LGA là loại socket CPU phổ biến nhất hiện nay và được gắn trực tiếp vào bo mạch chủ. Các chân trên CPU sẽ kết nối trực tiếp với các lỗ trên socket của bo mạch chủ, tạo ra một kết nối vật lý để xử lý dữ liệu và thông tin.
5.2. Có mấy loại phân khúc cho dòng socket CPU Intel và AMD?
Có 2 loại phân khúc chính cho dòng socket CPU Intel và AMD:
-
Phân khúc phổ thông: Các socket này thường được sử dụng cho CPU tầm trung và giá rẻ, chúng có ít chân tiếp xúc hơn các socket cao cấp, vì thế hiệu năng CPU cũng sẽ thấp hơn.
-
Socket Intel: LGA 1200, LGA 1151, LGA 1150, LGA 1155,...
-
Socket AMD: AM4, AM3+, AM3, AM2+,...
-
-
Phân khúc cao cấp: Các socket sử dụng cho CPU cao cấp, khá đắt tiền với nhiều chân tiếp xúc và hiệu năng cao hơn.
-
Socket Intel: LGA 1700, LGA 1200, LGA 2011-v3, LGA 2066,...
-
Socket AMD: AM5, AM4, AM3+, AM3
-
5.3. Chân socket cpu bị gãy thì làm sao?
Nếu chân socket CPU bị gãy, bạn hãy mang máy đến trung tâm sửa chữa, cửa hàng mua sắm máy để được đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ. Việc tự sửa chữa chân socket CPU có thể gây ra nhiều rủi ro như làm hỏng bo mạch chủ hoặc CPU.
6. Tổng kết
Socket CPU là một phần quan trọng của máy tính. Vì thế, việc lựa chọn socket CPU phù hợp giúp đảm bảo hiệu năng hoạt động của máy tính và tránh được những rủi ro không đáng có.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về socket CPU, hy vọng bài viết đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về socket CPU và lựa chọn được loại socket CPU phù hợp. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích về công nghệ cũng như chương trình khuyến mãi hấp dẫn tại website và fanpage MemoryZone bạn nhé!
Theo dõi tin tức từ MemoryZone kịp lúc ngay
Hãy theo dõi để luôn cập nhật tin công nghệ mới nhất từ MemoryZone bạn nhé
THEO DÕI NGAY...