DANH MỤC SẢN PHẨM

Chiplet là gì và tại sao lại mang sự đột phá trong vi mạch

Lâm Hải
Thứ Năm, 29/06/2023
Nội dung bài viết

Chiplets là một công nghệ mới trong thiết kế vi mạch và được sử dụng để kết hợp nhiều chip nhỏ thành một chip lớn để tăng cường hiệu suất. Các chiplet có thể được tận dụng để sản xuất theo quy mô nhỏ hơn và thuận tiện hơn trong việc sản xuất, nâng cao khả năng trình bày và giảm giá thành. Chiplets còn mang lại nhiều lợi ích hơn thế. Hãy cùng MemoryZone tìm hiểu để có thêm thông tin về công nghệ mới này nhé!

1. Giới thiệu về Chiplet

  1.1. Chiplet là gì?

Chiplet là một khái niệm trong lĩnh vực công nghệ điện tử và là một phương pháp thiết kế vi mạch chuyên dụng. Thay vì thiết kế một vi mạch to lớn, các chiplet là một tập hợp các vi mạch nhỏ hơn được kết hợp lại với nhau để tạo ra một vi mạch hoàn chỉnh. Các chiplet cho phép các nhà sản xuất thiết kế và sản xuất các chip lớn hơn, nhanh hơn, hiệu quả hơn và dễ dàng chuyển đổi sản phẩm. Sử dụng chiplet cũng giúp giảm thiểu rủi ro sản xuất và tăng cường tính linh hoạt và sự tùy chỉnh của sản phẩm.

Chiplet là một phương pháp thiết kế vi mạch chuyên dụng

  1.2. Lợi ích của công nghệ Chiplet

Công nghệ Chiplet mang lại nhiều lợi ích như sau:

  • Tạo ra sản phẩm có hiệu suất, tính ổn định và tính linh hoạt cao hơn: Công nghệ chiplet cho phép các nhà sản xuất kết hợp các vi mạch nhỏ thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Điều này tạo ra những sản phẩm có hiệu suất và tính ổn định cao hơn.

  • Tăng cường khả năng phát triển và chuyển đổi sản phẩm: Sử dụng công nghệ chiplet cũng làm tăng tính linh hoạt của quá trình sản xuất, cho phép các nhà sản xuất phát triển và chuyển đổi sản phẩm nhanh chóng hơn

  • Giảm thiểu chi phí sản xuất: Sử dụng chiplet giúp giảm thiểu rủi ro sản xuất và tối ưu hóa quá trình sản xuất. Điều này tạo ra một quá trình sản xuất tiết kiệm chi phí hơn

  • Tăng cường tính tương thích và tùy chỉnh của sản phẩm: Sử dụng công nghệ chiplet giúp tăng cường tính tương thích và tùy chỉnh của sản phẩm. Nó cho phép các nhà sản xuất tùy chỉnh sản phẩm của họ để đáp ứng nhu cầu khách hàng và dễ dàng thay đổi sản phẩm

  • Tăng cường độ tin cậy của sản phẩm: Công nghệ chiplet giảm thiểu rủi ro sản xuất và giúp tăng cường độ tin cậy của sản phẩm. Nó tạo ra một sản phẩm có tính ổn định cao hơn và có khả năng chịu được áp lực và tải trọng lớn hơn

Tham khảo thêm các mẫu chip Intel mới nhất và giá tốt nhất trên thị trường:

CPU Intel Core i3-12100F Up to 4.3GHz 4 cores 8 threads 12MB CPU Intel Core i3-12100F Up to 4.3GHz 4 cores 8 threads 12MB
-9%

CPU Intel Core i3-12100F Up to 4.3GHz 4 cores 8 threads 12MB

1.990.000 ₫ 2.190.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i3-14100F Up to 4.7GHz 4 cores 8 threads 12MB
-19%

CPU Intel Core i3-14100F Up to 4.7GHz 4 cores 8 threads 12MB

2.190.000 ₫ 2.690.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i3-13100F Up to 4.5GHz 4 cores 8 threads 12MB CPU Intel Core i3-13100F Up to 4.5GHz 4 cores 8 threads 12MB
-12%

CPU Intel Core i3-13100F Up to 4.5GHz 4 cores 8 threads 12MB

2.190.000 ₫ 2.490.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên

CPU Intel Core i5-12400F Up to 4.4GHz 6 cores 12 threads 18MB

2.890.000 ₫
Xem 2 đánh giá (2 đánh giá)
CPU Intel Core i3-12100 Up to 4.3GHz 4 cores 8 threads 12MB CPU Intel Core i3-12100 Up to 4.3GHz 4 cores 8 threads 12MB
-3%

CPU Intel Core i3-12100 Up to 4.3GHz 4 cores 8 threads 12MB

2.890.000 ₫ 2.990.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i3-13100 Up to 4.5GHz 4 cores 8 threads 12MB CPU Intel Core i3-13100 Up to 4.5GHz 4 cores 8 threads 12MB
-9%

CPU Intel Core i3-13100 Up to 4.5GHz 4 cores 8 threads 12MB

3.190.000 ₫ 3.490.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i3-14100 Up to 4.7GHz 4 cores 8 threads 12MB
-5%

CPU Intel Core i3-14100 Up to 4.7GHz 4 cores 8 threads 12MB

3.490.000 ₫ 3.690.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i5-12400 Up to 4.4GHz 6 cores 12 threads 18MB CPU Intel Core i5-12400 Up to 4.4GHz 6 cores 12 threads 18MB
-17%

CPU Intel Core i5-12400 Up to 4.4GHz 6 cores 12 threads 18MB

3.790.000 ₫ 4.590.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i5-13400F Up to 4.6GHz 10 cores 16 threads 20MB CPU Intel Core i5-13400F Up to 4.6GHz 10 cores 16 threads 20MB
-3%

CPU Intel Core i5-13400F Up to 4.6GHz 10 cores 16 threads 20MB

4.350.000 ₫ 4.490.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
CPU Intel Core i5-14400F Up to 4.7GHz 10 cores 16 threads 20MB
-8%

CPU Intel Core i5-14400F Up to 4.7GHz 10 cores 16 threads 20MB

4.590.000 ₫ 4.990.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên

 

2. Cách thức hoạt động của Chiplet

  2.1. Sơ đồ chung của một hệ thống Chiplet

Sơ đồ hệ thống Chiplets liên quan đến cách kết hợp các chip nhỏ thành một chip lớn, tạo ra một hệ thống hoạt động hiệu quả và linh hoạt. Thay vì xây dựng một chip lớn duy nhất, hệ thống Chiplets được lập trình để kết hợp nhiều chip nhỏ với các chức năng khác nhau, chẳng hạn như CPU, GPU, bộ nhớ, và truyền thông. Các chip nhỏ này được gắn kết bằng việc sử dụng các giao tiếp tiêu chuẩn như đường truyền, đường truyền lùi và Hiệu suất PCIe. 

Sơ đồ của một hệ thống Chiplet

Sơ đồ của một hệ thống Chiplet

Sơ đồ Chiplets cũng bao gồm các thành phần bên ngoài như bộ điều khiển, bộ nhớ đệm, và các giao diện để kết nối với các thiết bị khác. Hệ thống Chiplets mang lại tính linh hoạt và tiết kiệm chi phí sản xuất cho các thiết bị điện tử và máy tính.

  2.2. Các thành phần chính trong một hệ thống Chiplet

Một hệ thống Chiplet gồm các thành phần chính sau đây:

  • Chiplet: Các thành phần nhỏ hơn này kết hợp với nhau tạo thành một hệ thống lớn hơn

  • Switches/Interfaces: Các Switch/Interface tạo ra các kết nối để các chiplet giao tiếp với nhau và với các thành phần bên ngoài của hệ thống

  • Package: Package là bộ phận cung cấp điện và cơ học cho các chiplet, đồng thời làm chức năng là chốt của toàn bộ hệ thống

  • Memory: Những vi mạch bộ nhớ được tích hợp trên các chiplet nhằm cung cấp khả năng lưu trữ và truy suất tốt nhất

  • Power Delivery Network: Mạng cung cấp điện cho toàn bộ hệ thống

  • Cooling System: Hệ thống làm mát giúp cho hệ thống hoạt động bền bỉ và ổn định

Hai phần chính của hệ thống Chiplet là chiplet và switch/interface có liên kết mật thiết tạo thành một hệ thống linh hoạt và tùy biến cho các ứng dụng khác nhau. Hệ thống cũng có một gói và nguồn cung cấp điện để cung cấp năng lượng cho các thành phần bên trong, cũng như mạng cung cấp điện tối ưu cho các bộ nhớ và vi mạch khác. Hệ thống cũng phải có một hệ thống làm mát phù hợp để giữ cho các bộ phận và chiplet làm việc ở mức nhiệt độ không quá cao.

3. Ứng dụng của công nghệ Chiplet

  3.1. Trong sản xuất vi mạch

Công nghệ Chiplet được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất vi mạch, mang lại nhiều lợi ích như sau:

  • Sản phẩm có hiệu suất và tính ổn định cao hơn: Sử dụng chiplet cho phép các nhà sản xuất tạo ra các vi mạch với hiệu suất và tính ổn định cao hơn. Các công nghệ của chiplet giúp tăng cường hệ thống xử lý vi mạch, tăng tốc độ tính toán và đáp ứng được nhu cầu hàng đầu của thị trường.

  • Giảm thiểu rủi ro và chi phí sản xuất: Sử dụng chiplet giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí sản xuất trong sản xuất vi mạch, đồng thời tối ưu hóa quá trình sản xuất

  • Tăng cường tính tương thích và tùy chỉnh: Sử dụng chiplet cho phép các nhà sản xuất tùy chỉnh sản phẩm của mình để đáp ứng nhu cầu khách hàng và giải quyết các vấn đề tương thích với các thành phần khác trong hệ thống

  • Tăng cường tính linh hoạt sản xuất: Dùng chiplet cho phép các nhà sản xuất thiết kế vi mạch linh hoạt hơn, đồng thời cung cấp sản phẩm đa dạng với các kích thước và chức năng khác nhau

Chiplet được sử dụng trong sản xuất vi mạch

  3.2. Trong ngành công nghiệp điện tử

Công nghệ Chiplet được sử dụng rất rộng rãi trong ngành công nghiệp điện tử vì nó có khả năng giải quyết nhiều vấn đề, bao gồm khả năng tích hợp các vi mạch đa-chức năng, giảm thời gian sản xuất và chi phí, tăng tính tương thích và linh hoạt.

Các ứng dụng của công nghệ Chiplet trong ngành công nghiệp điện tử bao gồm:

  • Mạng nơ-ron nhân tạo: Thay vì sử dụng một vi mạch lớn để thực hiện tính toán phức tạp của mạng nơ-ron nhân tạo, công nghệ Chiplet cho phép ta tạo ra một mạng nơ-ron bằng cách kết hợp các chiplet nhỏ.

  • Điện tử tiêu thụ ít năng lượng: Công nghệ Chiplet có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm điện tử tiêu thụ ít năng lượng như cảm biến, hệ thống năng lượng mặt trời, và các thiết bị IoT.

  • Xe tự động: Công nghệ Chiplet được sử dụng trong các hệ thống xe tự động để tăng tính hiệu quả, độ tin cậy và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.

  • Thị trường tài chính: Công nghệ Chiplet được áp dụng trong các thiết bị định tuyến giao dịch trên thị trường tài chính, giúp cải thiện tính nhanh và đáp ứng yêu cầu cao của thị trường.

  • Hệ thống giải trí: Công nghệ Chiplet có thể được sử dụng trong các thiết bị giải trí như máy chơi game, thiết bị phát video, và loa thông minh để cải thiện tính năng và tốc độ phản hồi.

Các ứng dụng của công nghệ Chiplet trong ngành công nghiệp điện tử đang liên tục phát triển và đa dạng hóa để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Chiplet được sử dụng trong công nghiệp điện tử

4. Thách thức và triển vọng của công nghệ Chiplet

Công nghệ Chiplet đang gặp phải một số thách thức nhất định, đồng thời có nhiều tiềm năng để phát triển. Dưới đây là một số thách thức và triển vọng của công nghệ Chiplet:

  4.1. Thách thức

  • Thiết kế hệ thống phức tạp: Sự phức tạp của công nghệ Chiplet khiến cho thiết kế hệ thống trở nên phức tạp hơn. Điều này yêu cầu các nhà sản xuất cần phải có kỹ năng thiết kế và mô phỏng mạnh mẽ để đảm bảo tính khả thi và hiệu suất của hệ thống

  • Tính tương thích: Công nghệ Chiplet đang phải đối mặt với vấn đề tương thích giữa các chiplet và với các thành phần khác trong hệ thống. Điều này yêu cầu sự chuẩn hóa và tương thích giữa các thành phần trong hệ thống

  • Chi phí sản xuất: Công nghệ Chiplet đòi hỏi một số chỉ tiêu kỹ thuật khắt khe và yêu cầu đầu tư tài chính đáng kể để triển khai quá trình sản xuất

  4.2. Triển vọng

  • Tăng tính linh hoạt: Công nghệ Chiplet cho phép tùy chỉnh sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời giúp tăng cường tính linh hoạt trong sản xuất

  • Tăng hiệu suất và khả năng tích hợp: Công nghệ Chiplet đang giúp tăng hiệu suất và khả năng tích hợp của vi mạch, tạo ra các sản phẩm với tính năng và hiệu suất tốt hơn

  • Giảm thiểu rủi ro và chi phí: Công nghệ Chiplet giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí trong quá trình sản xuất, đem lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các nhà sản xuất

  • Sản phẩm đa dạng hóa: Công nghệ Chiplet giúp tăng cường tính đa dạng hóa của các sản phẩm, giúp cho các sản phẩm có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhauKhả năng tái sử dụng: Công nghệ Chiplet mang lại khả năng tái sử dụng của các chiplet, giúp giảm thiểu lượng chất thải và cải thiện khía cạnh môi trường

Có thể bạn quan tâm:

 

5. Câu hỏi thường gặp

  5.1. Chiplets và Monoliths khác nhau thế nào?

Chiplets và Monolith là hai hướng tiếp cận khác nhau trong thiết kế vi mạch.

Chiplets là một loại thiết kế vi mạch được tạo thành từ các thành phần nhỏ hơn gọi là chiplet. Các chiplets này được sản xuất độc lập, sau đó được gắn kết vào các bo mạch chủ hoặc các vi mạch lớn hơn để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh. Do đó, mỗi chiplet có thể được thiết kế để đáp ứng một nhu cầu cụ thể khác nhau, tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu rủi ro sản xuất.

Chiplet và Monolith có nhiều điểm khác nhau

Chiplet và Monolith có nhiều điểm khác nhau

Trong khi đó, Monolith là một loại thiết kế vi mạch đơn chất, tức là tất cả các thành phần và chức năng được tích hợp trên một tấm vi mạch. Monolith thường được sử dụng trong các ứng dụng mà yêu cầu tính hoàn thiện cao và yêu cầu hiệu suất tối đa. Về mặt khác nhau, Chiplet và Monolith có những đặc điểm riêng biệt như sau:

  • Độ phức tạp thiết kế: Chiplet có độ phức tạp thiết kế thấp hơn Monolith, vì các chiplet được tạo riêng biệt và có thể tối ưu hóa từng thành phần, bộ điều khiển, bộ nhớ và kết nối mạch riêng biệt. Monolith, trong khi đó, có độ phức tạp thiết kế cao hơn do yêu cầu tích hợp tất cả các chức năng trên cùng một vi mạch.

  • Hiệu suất: Tính hiệu suất của Chiplet và Monolith cũng có sự khác biệt. Với các ứng dụng yêu cầu cao về hiệu suất, Monolith có thể cung cấp hiệu suất tốt hơn với các vi mạch phức tạp hơn và kết nối ít hơn. Chiplet, ở mức độ khác, cho phép tối ưu hoá chi phí sản xuất và mang lại tính linh động trong thiết kế sản phẩm.

  • Chi phí: Sử dụng chiplet giúp giảm chi phí sản xuất so với cách thức Monolith, vì chiplet có thể được sản xuất riêng rẽ và sau đó được kết hợp lại thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Trong khi đó, Monolith yêu cầu mức đầu tư sản xuất nhiều hơn do yêu cầu phải tạo ra toàn bộ vi mạch trên cùng một tấm vi mạch.

Vì vậy, việc lựa chọn giữa sử dụng Chiplet và Monolith phụ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng và sản phẩm cần thiết kế.

  5.2. Chiplets trong GPU có gì mới?

Việc sử dụng Chiplets trong GPU (đồ họa xử lý đơn vị) đang là một lĩnh vực đang được quan tâm và nghiên cứu để sáng tạo ra các sản phẩm vượt trội về chất lượng và hiệu suất. Các cải tiến mới bao gồm:

  • Hiệu suất và tiết kiệm năng lượng: Sử dụng Chiplet cho phép GPU tăng hiệu suất đồng thời giảm tiêu thụ năng lượng hơn so với GPU được thiết kế trên một tấm vi mạch.

  • Tinh chỉnh đáp ứng Workload: Sử dụng nhiều Chiplet khác nhau trong GPU giúp tinh chỉnh đáp ứng Workloads theo nhu cầu của người dùng và tăng hiệu suất

  • Xử lý đa phương tiện: Sử dụng Chiplet cho phép GPU xử lý các công việc đồ họa đa phương tiện như video game hoặc hình ảnh 3D nhanh hơn và chính xác hơn

  • Tăng cường cấu trúc hệ thống: Sử dụng Chiplet giúp tăng cường cấu trúc hệ thống của XPU (Các đơn vị xử lý khác nhau như CPU, GPU, TPU) giúp tăng hiệu quả, độ tin cậy và hiệu suất

  • Giảm thiểu chi phí sản xuất: Sử dụng Chiplet cho phép sản xuất nhanh chóng và giảm thiểu chi phí so với việc xây dựng một tấm vi mạch lớn với toàn bộ các thành phần

Chiplet hiện được sử dụng rộng rãi trong GPU

  5.3. RDNA3 có gì nổi bật

RDNA3 là thế hệ tiếp theo của kiến trúc xử lý đồ họa của AMD, được mong đợi sẽ mang lại nhiều cải tiến vượt trội so với các phiên bản trước đó. Dưới đây là một số điểm nổi bật của RDNA3:

  • Cải tiến hiệu suất: RDNA3 được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất đồ họa, giúp cho GPU có thể xử lý số lượng lớn công việc đồ họa với tốc độ nhanh hơn.

  • Hỗ trợ mã hóa/ giải mã AV1: RDNA3 sử dụng bộ mã hóa/ giải mã AV1 mới nhất để xử lý các video 4K và 8K chất lượng cao mà không gây ảnh hưởng đến hiệu suất

  • Hỗ trợ kỹ thuật từng bước: Kiến trúc mới này hỗ trợ kỹ thuật từng bước (ray tracing), giúp cho các game có đồ họa chân thực hơn

  • Tăng cường băng thông: RDNA3 được thiết kế với một băng thông cực kỳ rộng, mang đến một cải tiến đáng kể cho hiệu suất của các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như video game và xử lý dữ liệu khổng lồ.

  • Tối ưu hóa tiên tiến: RDNA3 được thiết kế với một số thay đổi để tối ưu hóa hệ thống, giúp tăng hiệu suất và giảm thiểu chi phí

RDNA3 được cải tiến nhiều hơn so với những phiên bản trước đó

RDNA3 dự kiến sẽ có khả năng tăng hiệu suất lên đến 50% so với kiến trúc hiện tại, vì vậy nó hứa hẹn là một bước tiến lớn trong việc tăng cường hiệu suất xử lý đồ hoạ và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.

6. Tổng kết

Tổng kết lại, Chiplets hiện này đang được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử và để nâng cao trải nghiệm người dùng. Trong tương lai, công nghệ Chiplets sẽ còn được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực điện tử. Qua bài viết trên, MemoryZone hi vọng đã cung cấp cho bạn đủ thông tin và những lợi ích của công nghệ Chiplets. Hãy theo dõi các bài viết mới nhất của MemoryZone để cập nhật liên tục các tin tức công nghệ nhé!

Tham khảo thêm các mẫu ổ cứng SSD giá tốt, chính hãng tại MemoryZone:

SSD Kingston A400 240GB 2.5-Inch SATA III SA400S37/240G

Liên hệ
Xem 205 đánh giá (205 đánh giá)

SSD Kingston A400 480GB 2.5-Inch SATA III SA400S37/480G

Liên hệ
Xem 77 đánh giá (77 đánh giá)
SSD Crucial BX500 120GB 3D NAND 2.5-Inch SATA III CT120BX500SSD1 SSD Crucial BX500 120GB 3D NAND 2.5-Inch SATA III CT120BX500SSD1
-49%

SSD Crucial BX500 120GB 3D NAND 2.5-Inch SATA III CT120BX500SSD1

300.000 ₫ 590.000 ₫
Xem 67 đánh giá (67 đánh giá)
SSD Lexar 128GB NS100 2.5-Inch SATA III LNS100-128RB SSD Lexar 128GB NS100 2.5-Inch SATA III LNS100-128RB
-19%

SSD Lexar 128GB NS100 2.5-Inch SATA III LNS100-128RB

350.000 ₫ 430.000 ₫
Xem 108 đánh giá (108 đánh giá)
SSD HP S650 240GB 2.5-Inch SATA III 345M8AA SSD HP S650 240GB 2.5-Inch SATA III 345M8AA
-33%

SSD HP S650 240GB 2.5-Inch SATA III 345M8AA

460.000 ₫ 690.000 ₫
là người đánh giá đầu tiên
SSD Lexar NS100 256GB 2.5-Inch SATA III LNS100-256RB SSD Lexar NS100 256GB 2.5-Inch SATA III LNS100-256RB
-33%

SSD Lexar NS100 256GB 2.5-Inch SATA III LNS100-256RB

460.000 ₫ 690.000 ₫
Xem 11 đánh giá (11 đánh giá)
SSD Western Digital Green 240GB M.2 2280 Sata III WDS240G3G0B SSD Western Digital Green 240GB M.2 2280 Sata III WDS240G3G0B
-36%

SSD Western Digital Green 240GB M.2 2280 Sata III WDS240G3G0B

480.000 ₫ 750.000 ₫
Xem 52 đánh giá (52 đánh giá)
SSD Western Digital Green 240GB 2.5-Inch SATA III WDS240G3G0A SSD Western Digital Green 240GB 2.5-Inch SATA III WDS240G3G0A
-30%

SSD Western Digital Green 240GB 2.5-Inch SATA III WDS240G3G0A

480.000 ₫ 690.000 ₫
Xem 36 đánh giá (36 đánh giá)
SSD PNY CS1031 M.2 PCIe Gen3 x4 NVMe 256GB M280CS1031-256-CL SSD PNY CS1031 M.2 PCIe Gen3 x4 NVMe 256GB M280CS1031-256-CL
-30%

SSD PNY CS1031 M.2 PCIe Gen3 x4 NVMe 256GB M280CS1031-256-CL

550.000 ₫ 790.000 ₫
Xem 13 đánh giá (13 đánh giá)
SSD Crucial 240GB BX500 3D NAND 2.5-Inch SATA III CT240BX500SSD1 SSD Crucial 240GB BX500 3D NAND 2.5-Inch SATA III CT240BX500SSD1
-30%

SSD Crucial 240GB BX500 3D NAND 2.5-Inch SATA III CT240BX500SSD1

550.000 ₫ 790.000 ₫
Xem 175 đánh giá (175 đánh giá)

 

Bài viết liên quan:

theo dõi google tin tức memoryzone

Theo dõi tin tức từ MemoryZone kịp lúc ngay

Hãy theo dõi để luôn cập nhật tin công nghệ mới nhất từ MemoryZone bạn nhé

THEO DÕI NGAY

...

Viết bình luận của bạn
Nội dung bài viết
Dịch vụ giao hàng Siêu Tốc 2H
Dịch vụ giao hàng Siêu Tốc 2H Giao hàng trong nội thành HCM & Hà Nội nhanh chóng trong vòng 2H
7 ngày đổi trả
7 ngày đổi trả Yên tâm mua sắm với chính sách đổi trả trong vòng 7 ngày
100% chính hãng
100% chính hãng Cam kết chất lượng sản phẩm chính hãng 100%
Thanh toán dễ dàng
Thanh toán dễ dàng Đa dạng phương thức như COD, chuyển khoản, quẹt thẻ trả góp
Thu gọn
Chat Messenger (8h - 20h)
Chat Zalo (8h - 20h)
(028) 7301 3878 (8h - 20h)
Chat