Tổng hợp các thuật ngữ game Liên Quân dành cho Newbie
Khánh Hạ
Thứ Năm,
06/02/2025
Nội dung bài viết
Trong thuật ngữ game Liên Quân, AD, AP, MID hay JG giúp giao tiếp nhanh và phối hợp hiệu quả. Tuy nhiên, các thuật ngữ trong game Liên Quân có thể gây khó hiểu với người mới. Hiểu rõ những khái niệm này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và làm chủ trận đấu. Dưới đây là tổng hợp của MemoryZone về những thuật ngữ quan trọng mà game thủ cần biết khi chơi Liên Quân Mobile.
1. Tổng hợp thuật ngữ game Liên Quân phổ biến
Trong thuật ngữ game Liên Quân, các từ viết tắt giúp game thủ giao tiếp nhanh và phối hợp hiệu quả trong mỗi trận đấu. Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến mà bạn cần nắm rõ để hiểu chiến thuật và làm chủ trận đấu:
1.1 AD - Attack Damage
AD (Attack Damage) là thuật ngữ chỉ xạ thủ trong các thuật ngữ trong game Liên Quân, chuyên gây sát thương vật lý bằng đòn đánh tay. AD thường đi đường Rồng cùng SP để farm an toàn và đóng vai trò sát thương chủ lực trong giao tranh.
Ngoài ra, AD cũng dùng để chỉ các tướng có sát thương vật lý cao nhất đội. Khi đồng đội chat “Team cần AD”, nghĩa là đội đang thiếu xạ thủ mạnh như Tel’Annas, Valhein hay Laville. Để cân bằng đội hình, AP sẽ đảm nhận vai trò gây sát thương phép.
Đường Rồng có AD mạnh, chiến thắng chỉ còn là vấn đề thời gian
1.2 AP - Ability Power
Khác với AD, AP (Ability Power) mô tả các tướng gây sát thương phép bằng kỹ năng. Trong thuật ngữ game Liên Quân, AP thường đi đường giữa, có nhiệm vụ kiểm soát bản đồ và hỗ trợ combat bằng chiêu thức diện rộng.
Tuy sở hữu sát thương cao, AP có lượng máu thấp nên cần giữ vị trí hợp lý. Một số tướng tiêu biểu như Natalya, Liliana và Krixi có thể kết hợp với AD, SP và JG để tạo ra đội hình công thủ toàn diện.
1.3 SP - Support
SP (Support) là vị trí không tập trung vào sát thương mà thiên về bảo vệ đồng đội và kiểm soát giao tranh. Giai đoạn đầu trận, SP đi cùng AD để giúp xạ thủ farm ổn định và tránh bị gank từ JG đối phương.
Bên cạnh đó, SP còn hỗ trợ mở combat và tạo hiệu ứng khống chế. Những tướng trợ thủ như Alice, Annette và Xeniel đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ AD, hỗ trợ AP và phối hợp cùng JG để kiểm soát trận đấu.
Không cần sát thương, SP vẫn có thể thay đổi cục diện trận đấu
1.4 JG - Jungle
JG (Jungle) là vị trí có nhiệm vụ kiểm soát tài nguyên và nhịp độ trận đấu. Không đi đường như AD hay AP, JG tập trung farm quái rừng, lấy bùa lợi và gank hỗ trợ đồng đội khi cần thiết.
Ngoài kiểm soát Rồng ánh sáng và Tà thần Caesar, JG còn phối hợp với SP để kiểm soát tầm nhìn và tạo áp lực lên đối phương. Một số tướng JG mạnh gồm Nakroth, Murad và Kriknak, giúp đội chiếm ưu thế trong combat tổng.
Mời bạn khám phá các mẫu bàn phím cơ chính hãng, giá tốt, độ bền cao, công nghệ switch tiên tiến:
1.5 AFK
AFK (Away From Keyboard) là tình trạng người chơi thoát game hoặc đứng yên quá lâu, gây bất lợi cho đội hình. Khi AD thiếu SP bảo kê, AP không đủ sát thương hay JG không kiểm soát được rừng, đội dễ dàng bị áp đảo.
Ngoài làm mất cân bằng trận đấu, AFK còn khiến hệ thống trừ điểm uy tín. Nếu gặp tình huống này, đội cần thay đổi chiến thuật, tận dụng tài nguyên bản đồ và phối hợp chặt chẽ để hạn chế thua thiệt.
Khi một người AFK, chiến thắng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết
1.6 Ultimate
Ultimate (Ulti) là chiêu mạnh nhất của mỗi tướng, đóng vai trò quan trọng trong giao tranh. Các kỹ năng này có thể gây sát thương lớn, khống chế kẻ địch hoặc hỗ trợ đồng đội, giúp thay đổi cục diện trận đấu.
Sử dụng Ulti đúng thời điểm giúp AD tối ưu sát thương, AP kiểm soát combat, SP mở giao tranh hoặc JG kết liễu mục tiêu nhanh chóng. Khi phối hợp tốt, Ultimate có thể tạo ra những pha combat quyết định.
1.7 Tank
Tank là vị trí chuyên chống chịu và bảo vệ đồng đội, giúp duy trì thế trận trong giao tranh. Đầu trận, Tank đi cùng AD để hỗ trợ xạ thủ farm, còn về sau sẽ kết hợp với SP và JG để kiểm soát bản đồ và mở combat.
Một số tướng Tank phổ biến như Gildur, Zip, Xeniel và Baldum có thể lên theo hai hướng: Tank tiêu chuẩn, vừa có chống chịu vừa khống chế, hoặc Full Tank, tập trung hoàn toàn vào phòng thủ. Khi phối hợp tốt với AD, AP, SP và JG, Tank giúp đội hình duy trì sự ổn định và tạo lợi thế trong combat tổng.
Khi Tank dẫn dắt combat, AP và AD chỉ cần lo xả sát thương
1.8 Gank
Gank là chiến thuật JG hoặc SP hỗ trợ đồng đội tiêu diệt đối phương bằng cách tấn công bất ngờ. Trong các thuật ngữ trong game Liên Quân, Gank giúp tạo lợi thế, kiểm soát bản đồ và gây áp lực lên đối thủ.
1.9 Carry
Carry là thuật ngữ chỉ tướng có khả năng gây sát thương lớn, đóng vai trò quyết định trong combat tổng. Trong thuật ngữ game Liên Quân, Carry có thể là AD hoặc AP, những vị trí cần farm nhiều để đạt ngưỡng sức mạnh.
Gánh team không dễ, nhưng Carry đúng cách sẽ thay đổi cục diện trận đấu
1.10 KK - Kingkong
KK (King Kong), hay Tà thần Caesar, là một trong những mục tiêu lớn giúp tăng lợi thế trong các thuật ngữ trong game Liên Quân. Tiêu diệt KK giúp tăng sức mạnh đội hình, cải thiện khả năng đẩy trụ và kiểm soát trận đấu.
1.11 KS (Kill Stealing)
KS (Kill Stealing) xảy ra khi một người chơi kết liễu đối thủ mà đồng đội khác đã dồn sát thương từ trước. Trong thuật ngữ game Liên Quân, KS không ảnh hưởng đến kết quả trận đấu nhưng có thể khiến Carry mất đi tài nguyên quan trọng.
KS không chỉ gây tranh cãi mà còn làm giảm hiệu suất của Carry
1.12 Feed
Feed mô tả người chơi liên tục bị hạ gục, vô tình giúp đối phương mạnh lên. Trong các thuật ngữ trong game Liên Quân, Feed có thể do lỗi cá nhân hoặc do bị đối thủ gank quá tốt.
Để tránh Feed, người chơi cần giữ vị trí hợp lý, phối hợp với SP và JG để hạn chế bị bắt lẻ và kiểm soát bản đồ tốt hơn.
1.13 Sight
Sight là yếu tố quan trọng giúp đội nắm bắt di chuyển của đối thủ và hạn chế bị gank. Trong thuật ngữ game Liên Quân, việc kiểm soát tầm nhìn giúp đội có chiến thuật tốt hơn và chủ động trong giao tranh.
Kiểm soát bản đồ là chìa khóa giúp đội hình luôn đi trước một bước
1.14 Snowball
Snowball là chiến thuật tận dụng lợi thế ban đầu để đẩy mạnh khoảng cách với đối thủ. Trong các thuật ngữ trong game Liên Quân, Snowball giúp đội duy trì áp lực và kiểm soát thế trận tốt hơn.
1.15 Backdoor
Backdoor là chiến thuật đánh lẻ để đẩy trụ khi đối phương tập trung giao tranh. Trong thuật ngữ game Liên Quân, Backdoor có thể thay đổi cục diện trận đấu ngay cả khi đội đang yếu thế.
Khi giao tranh chỉ là đòn đánh lạc hướng, Backdoor mới là con át chủ bài
2. Một số thuật ngữ khác trong game Liên Quân
Ngoài các vị trí quan trọng, thuật ngữ game Liên Quân còn bao gồm nhiều khái niệm giúp người chơi hiểu rõ diễn biến trận đấu. Một số thuật ngữ còn xuất hiện trong DLC mở rộng, giúp người chơi có trải nghiệm sâu hơn.
2.1 KDA (Kill - Death - Assist)
KDA thể hiện hiệu suất của người chơi qua số mạng hạ gục (Kill), số lần bị hạ (Death) và số lần hỗ trợ (Assist). Trong các thuật ngữ trong game Liên Quân, KDA cao thường cho thấy đóng góp lớn trong trận đấu.
2.2 Farm
Farm là việc thu thập vàng và kinh nghiệm từ lính, quái rừng hoặc mục tiêu lớn. Trong các thuật ngữ trong game Liên Quân, Farm ảnh hưởng trực tiếp đến sức mạnh của AD, AP và JG.
Người Farm tốt sẽ có lợi thế lớn, giúp đội kiểm soát giao tranh. Nếu Farm kém hoặc bị ép đường, việc bắt kịp sức mạnh sẽ trở nên khó khăn. Một số DLC trong game còn cung cấp nhiệm vụ Farm đặc biệt, giúp người chơi nhận thêm tài nguyên.
2.3 TOP
TOP là đường Kinh Kong, thường dành cho đấu sĩ hoặc Tank. Trong thuật ngữ game Liên Quân, vị trí này chịu trách nhiệm đẩy trụ, solo 1v1 và hỗ trợ giao tranh khi cần.
Những tướng như Richter, Florentino hay Omen có khả năng giữ đường tốt và tạo áp lực lên đối thủ bằng sát thương hoặc khống chế.
2.4 BOT
BOT là khu vực quan trọng, nơi AD và SP đi cùng nhau. Trong các thuật ngữ trong game Liên Quân, BOT cần được bảo vệ để xạ thủ có thể Farm an toàn và đạt sức mạnh nhanh nhất.
Nếu AD bị ép đường hoặc mất BOT sớm, cả đội sẽ gặp khó khăn trong combat tổng vì thiếu sát thương chủ lực.
2.5 MID
MID là đường của pháp sư, có vai trò kiểm soát giao tranh và hỗ trợ hai cánh. Trong thuật ngữ game Liên Quân, đây là vị trí quan trọng giúp kiểm soát tầm nhìn và tạo áp lực toàn bản đồ.
2.6 MVP
MVP (Most Valuable Player) là danh hiệu dành cho người có đóng góp nhiều nhất trong trận. Trong các thuật ngữ trong game Liên Quân, MVP được tính dựa trên KDA, sát thương, kiểm soát mục tiêu và hỗ trợ đồng đội.
2.7 GG - Good game
GG (Good Game) thể hiện tinh thần thể thao điện tử, dùng để chúc mừng đối thủ sau trận đấu. Trong các thuật ngữ trong game Liên Quân, GG thường xuất hiện khi kết quả đã rõ ràng.
3. Tổng kết
Việc nắm vững thuật ngữ game Liên Quân giúp người chơi giao tiếp nhanh hơn, hiểu rõ vai trò của từng vị trí và đưa ra chiến thuật hợp lý. Từ AD, AP, SP cho đến các yếu tố như KDA, Farm hay GG, mỗi thuật ngữ đều góp phần quan trọng trong quá trình thi đấu. Khi hiểu và áp dụng tốt, người chơi có thể phối hợp nhịp nhàng với đồng đội, kiểm soát trận đấu hiệu quả hơn và nâng cao trải nghiệm chơi game.

Theo dõi tin tức từ MemoryZone kịp lúc ngay
Hãy theo dõi để luôn cập nhật tin công nghệ mới nhất từ MemoryZone bạn nhé
THEO DÕI NGAY...