Bí Kíp Chinh Phục Hàm SUMIF Trong Excel - Tính Toán Nhanh Chóng, Hiệu Quả
Khanh Ha
Thứ Tư,
08/05/2024
Nội dung bài viết
Hàm SUMIF là một công cụ vô cùng hữu ích trong Excel, giúp người dùng tính toán tổng các giá trị trong một phạm vi thỏa mãn điều kiện cụ thể. Nhờ khả năng linh hoạt và dễ sử dụng, SUMIF được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ quản lý tài chính, kế toán đến phân tích dữ liệu. “Tất tần tật” về hàm SUMIF trong Excel sẽ được MemoryZone bật mí đến bạn đọc ngay bên dưới, cùng theo dõi nhé!
- Pivot Table là gì? 3 bước đơn giản để tạo Pivot Table trong Excel
- Bí quyết vẽ biểu đồ trong Excel: Đơn giản, dễ hiểu cho người mới bắt đầu
- Cách tạo drop list trong Excel chỉ với 3 bước đơn giản
1. Định nghĩa về hàm SUMIF
Hàm SUMIF trong Excel là hàm tính tổng, được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi dựa trên một điều kiện được chỉ định. SUMIF cho phép bạn thực hiện các phép tính tổng dựa trên các tiêu chí cụ thể, phân tích dữ liệu một cách linh hoạt.
2. Công thức về hàm SUMIF trong Excel
Công thức tính hàm SUMIF sẽ là: =SUMIF(range, criteria, (sum_range))
Trong đó:
-
range: Phạm vi chứa các giá trị mà bạn muốn kiểm tra.
-
criteria: Điều kiện mà các giá trị trong phạm vi sẽ được so sánh.
-
sum_range (tùy chọn): Phạm vi chứa các giá trị mà bạn muốn tính tổng. Nếu không chỉ định, hàm sẽ sử dụng phạm vi "range" cho việc tính tổng.
SUMIF là hàm tính tổng có điều kiện trong Excel
3. Cách sử dụng hàm SUMIF đơn giản
Để sử dụng hàm SUMIF, bạn làm theo hướng dẫn sau:
-
Bước 1: Mở Excel và chọn một ô muốn hiển thị kết quả của hàm SUMIF.
-
Bước 2: Nhập công thức sau vào ô đó: =SUMIF(range, criteria, (sum_range))
-
Bước 3: Nhập các giá trị tương ứng cho range, criteria và sum_range vào công thức.
Ví dụ: Bạn có dữ liệu trong các ô A1 đến A5 và muốn tính tổng các giá trị lớn hơn hoặc bằng 5. Công thức sẽ là: =SUMIF(A1:A5, ">=5") → Enter.
Mời bạn tham khảo dòng laptop sinh viên văn phòng giá hấp dẫn, tặng kèm Office khi mua
4. Ví dụ về hàm SUMIF
Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách sử dụng hàm SUMIF trong Excel để tính tổng các số thỏa mãn một điều kiện cụ thể:
Giả sử bạn có một bảng ghi chép điểm số của sinh viên như sau:
Sinh viên |
Điểm |
Sinh viên A |
5 |
Sinh viên B |
8 |
Sinh viên C |
9 |
Sinh viên D |
7 |
Sinh viên E |
8 |
Lúc này, bạn muốn tính tổng điểm của những sinh viên có điểm số lớn hơn hoặc bằng 6. Dưới đây là cách bạn có thể thực hiện bằng hàm SUMIF:
-
Bước 1: Chọn một ô trống nơi bạn muốn hiển thị kết quả tổng.
-
Bước 2: Gõ công thức sau vào ô trống: =SUMIF(B2:B6, ">=6")
Kết quả hàm SUMIF
-
Bước 3: Kết quả sẽ hiển thị trong ô bạn đã chọn, bằng tổng điểm sinh viên lớn hơn hoặc bằng 6.
Ví dụ 2: Giả sử bạn có bảng danh sách sản phẩm và doanh số bán hàng như sau:
Sản phẩm |
Doanh số |
A |
100 |
B |
150 |
A |
200 |
C |
80 |
Nếu bạn muốn tính tổng doanh số của sản phẩm A, thì có thể sử dụng hàm SUMIF theo công thức: =SUMIF(A2:B5;"A";B2:B5)
Tính tổng bằng hàm SUMIF
Kết quả sẽ hiển thị trong ô bạn đã chọn là tổng doanh số của sản phẩm A, tức là 100 + 200 = 300.
5. Phân biệt sự khác nhau giữa hàm IF, SUMIF và SUMIFS
5.1. Hàm IF
-
Cấu trúc: =IF(logical_test, value_if_true, (value_if_false))
-
Chức năng: Kiểm tra điều kiện và trả về một giá trị khác nhau tùy thuộc vào kết quả của phép kiểm tra đó. Ví dụ: =IF(A2 >= 90, "Xuất sắc", "Khá"), kết quả trả về trong ô A2 sẽ là "Xuất sắc" nếu điểm >= 90, "Khá" nếu điểm < 90.
5.2. Hàm SUMIF
-
Cấu trúc: =SUMIF(range, criteria, (sum_range))
-
Chức năng: Tính tổng các giá trị trong phạm vi range thỏa mãn điều kiện criteria. Ví dụ: =SUMIF(A1:A10, ">50", B1:B10) sẽ tính tổng các giá trị trong ô B1 đến B10 tương ứng với các giá trị trong ô A1 đến A10 lớn hơn 50
5.3. Hàm SUMIFS
-
Cấu trúc: =SUMIFS(sum_range, range1, criteria1, range2, criteria2, ...)
-
Chức năng: Tính tổng các giá trị trong phạm vi sum_range thỏa mãn nhiều điều kiện được chỉ định bởi các cặp range và criteria. Ví dụ: =SUMIFS(C1:C10, A1:A10, ">50", B1:B10, "Nam") sẽ tính tổng các giá trị trong ô C1 đến C10 tương ứng với các giá trị trong ô A1 đến A10 lớn hơn 50 và các giá trị trong ô B1 đến B10 là "Nam".
Vậy nên, tuỳ vào từng mục đích khác nhau, bạn có thể lựa chọn hàm cho phù hợp:
-
Sử dụng hàm SUM khi bạn muốn tính tổng tất cả các giá trị số trong một phạm vi.
-
Sử dụng hàm SUMIF khi bạn muốn tính tổng các giá trị thỏa mãn một điều kiện cụ thể.
-
Sử dụng hàm SUMIFS khi bạn muốn tính tổng các giá trị thỏa mãn nhiều điều kiện.
6. Lưu ý khi dùng hàm SUMIF trong Excel
Lưu lại những lưu ý sau đây khi sử dụng hàm SUMIF để tránh các lỗi phổ biến và tối ưu hóa quá trình tính toán:
-
Không điền dữ liệu vào phần Sum_range: Nếu bạn không cung cấp phạm vi cho tổng, hàm SUMIF sẽ tự động tính tổng các giá trị trong phạm vi kiểm tra (range).
-
Điều kiện trong dấu ngoặc kép: Đối với điều kiện có chứa chữ hoặc ký hiệu toán học, bạn cần đặt chúng trong dấu ngoặc kép (""). Ví dụ: "A", ">100", "=B2",...
-
Phạm vi số không cần dấu ngoặc: Nếu phạm vi chứa các giá trị số, bạn có thể chỉ định chúng mà không cần đặt trong dấu ngoặc kép.
-
Hạn chế của hàm SUMIF: Hàm SUMIF có hạn chế về độ dài chuỗi và không trả về kết quả chính xác khi sử dụng với các chuỗi dài hơn 255 ký tự hoặc với các giá trị #VALUE!.
7. Kết luận
Nhìn chung, hàm SUMIF trong Excel đóng vai trò quan trọng và hỗ trợ tối đa trong việc xử lý và phân tích dữ liệu. Việc nắm vững cách sử dụng hàm SUMIF giúp bạn tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả công việc và đưa ra những quyết định phù hợp dựa trên dữ liệu thực tế. Ngoài ra, bạn có thể khám phá thêm các hàm nâng cao khác như SUMIFS, COUNTIFS, AVERAGEIFS,... để mở rộng khả năng xử lý dữ liệu phức tạp.
Theo dõi tin tức từ MemoryZone kịp lúc ngay
Hãy theo dõi để luôn cập nhật tin công nghệ mới nhất từ MemoryZone bạn nhé
THEO DÕI NGAY...