DANH MỤC SẢN PHẨM

Chip Intel là gì? Điểm danh thế hệ CPU intel mới nhất và giải mã ký tự trên các dòng chip Intel

Lâm Hải
Thứ Năm, 08/12/2022
Nội dung bài viết

Chip Intel là gì? Đây được xem là bộ vi xử lý được dùng trong máy tính bàn, PC, laptop, có khả năng đáp ứng tất cả những gì mà người dùng mong muốn. Trong bài viết này, Memoryzone mời bạn cùng tìm hiểu các dòng chip Intel mới nhất cũng như hiểu được các ký tự trên dòng chip này nhé!

1. Intel là gì?

Chip Intel là cái tên quen thuộc với những người dùng công nghệ khi nhắc đến bộ vi xử lý (CPU). Con chip được phát minh bởi tập đoàn Intel, được thành lập vào những năm 1968 và có trụ sở tại Santa Clara, (California, Hoa Kỳ). 

Có thể nói Intel rất mạnh về sản xuất chip, cùng với đó hãng còn được đánh giá cao khi cung cấp các linh kiện điện tử, card đồ họa,... 

2. Điểm danh các dòng chip Intel phổ biến trên thị trường

  2.1. Intel Core

Đầu tiên là CPU Intel Core được dùng cho laptop, máy PC và trở thành dòng chip được sử dụng phổ biến nhất của Intel. Cho đến thời điểm hiện tại, hãng đã phân phối nhiều dòng chip khác nhau. Các chip Core i có hiệu năng tăng dần được xếp theo thứ tự: Core i3, Core i5, Core i7, Core i9, thêm vào đó là dòng Core X-series cho PC.

Tham khảo các sản phẩm Intel Core:

Chip Intel Core

Chip Intel Core

    2.1.1. Sản phẩm nổi bật của dòng CPU Intel Core

Như đã đề cập ở trên, CPU Intel Core i gồm 4 dòng riêng biệt: 

  • Chip Intel Core i3: Đây là dòng chip dành thiết bị laptop, PC có phân khúc phổ thông, thường sử dụng cho các tác vụ thông thường, đơn giản, Microsoft Office, văn phòng,... Song, qua nhiều lần cải tiến, Core i3 (thế hệ thứ 11) được cải tiến nhiều hơn với tốc độ xử lý nhanh hơn, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.

  • Chip Intel Core i5: Thuộc dòng sản phẩm trung cấp, có khả năng xử lý mạnh, nhanh chóng hơn so với Core i3. Khi thực hiện các tác vụ trên Core i5, bạn sẽ thấy quá trình thực thi trở nên nhanh nhạy, trơn tru hơn gấp nhiều lần. Gần đây nhất, Core i5 được ra mắt đã tích hợp thêm phần nhân đồ hoạ thế hệ mới có tên Intel Iris Xe, giúp hiệu suất công việc tăng lên đáng kể. 

  • Chip Intel Core i7: Dòng chip cao cấp và là lựa chọn tối ưu cho các thiết bị laptop gaming khi nó sở hữu hiệu năng mạnh mẽ, tích hợp công nghệ hiện đại . Người dùng có thể thực hiện cùng lúc nhiều tác vụ, hiệu suất tăng lên 20% cho các tác vụ văn phòng. Cùng với đó Core i7 có thể chạy mượt mà khi thực hiện các chỉnh sửa video, thiết kế đồ họa, 3D,...

  • Chip Intel Core i9: “Ông trùm” mạnh mẽ nhất của hãng Intel, bộ xử lý dành riêng cho gaming với khả năng đồ họa cao. Ngoài ra, sức mạnh của Core i9 còn đáp ứng 100% các công việc của nhà sáng tạo nội dung, chỉnh sửa video,...

Xem thêm: CPU viết tắt của từ gì? Cấu tạo, vai trò và các thuật ngữ liên quan về CPU

     2.1.2. Các thế hệ CPU Intel Core từ mới đến cũ

Dưới đây là tổng hợp về các thế hệ của CPU Intel Core từ mới đến cũ: 

Thế hệ Intel Core

Năm ra mắt

Tên gọi 

Thế hệ thứ 12 

2021

Alder Lake

Thế hệ thứ 11

2020

Tiger Lake

Thế hệ thứ 10

2019

Ice Lake (Laptop)

Comet Lake (PC)

Amber Lake

Thế hệ thứ 9

2018

Coffee Lake Refresh

Cannon Lake

Whiskey Lake

Thế hệ thứ 8

2017

Coffee Lake

Thế hệ thứ 7

2017

Kaby Lake

Thế hệ thứ 6

2015

Skylake

Thế hệ thứ 5

2015

Broadwell

Thế hệ thứ 4

2013

Haswell

Thế hệ thứ 3

2012

Ivy Bridge

Thế hệ thứ 2

2011

Sandy Bridge

Thế hệ thứ 1

2009

Nehalem

  2.2. Intel Pentium

Tiếp đến là dòng chip tầm trung dành cho cả PC, laptop có tên chip Intel Pentium. Con chip được ra đời vào những năm 1993 và mãi cho đến 1994 thì hãng mới tung ra thị trường. Dòng chip mang đến hiệu năng tương đối ổn định, có khả năng tiết kiệm pin, các thao tác được thực hiện mượt mà. Với những thiết bị sở hữu chip Intel Pentium sẽ phù hợp với những người dùng có yêu cầu nhẹ nhàng như chỉnh sửa văn bản, số liệu, lướt web, nghe nhạc,... 

Xem thêm: Cách kiểm tra nhiệt độ CPU máy tính bàn và laptop nhanh chóng và hiệu quả

Càng về sau chip Intel Pentium được cải tiến về cả hiệu năng xử lý và khả năng tiết kiệm pin. Tuy nhiên, dòng chip này đã bị Intel “khai tử” vào năm 2015.

Chip Intel Pentium

Chip Intel Pentium

  2.3. Intel Xeon

Dòng chip Intel Xeon hướng đến đối tượng khách hàng là những doanh nghiệp cần cấu hình máy ổn định để làm server hay máy trạm. Con chip này sở hữu số lõi CPU tối đa lên đến 56 lõi, bộ nhớ đệm L3 cache cao và bền bỉ. Chip Intel Xeon có sẵn bộ phân luồng, các phát hiện lỗi và sửa chữa sẽ được hỗ trợ từ RAM ECC. 

Bạn có thể chạy nhiều CPU cùng một lúc với Intel Xeon, vậy nên giá thành cho những chiếc CPU này là tương đối cao. Hiện nay, Intel Xeon được phát triển với 3 dòng: Xeon E, Xeon W và Xeon D, Xeon Mở rộng.

Xem thêm: Tổng hợp top 6 laptop cho sinh viên CNTT - IT làm việc tốt và hiệu năng khủng

CPU Intel Xeon

Intel Xeon

  2.4. Intel Celeron

Được ra mắt vào năm 1998, chip Intel Celeron được xem như bộ xử lý rút gọn của Intel Pentium II với giá thành “hạ nhiệt” hơn một chút. Vì là bản rút gọn nên Intel Celeron mang đến hiệu năng khá thấp, số bóng dẫn cũng như bộ nhớ Cache đều thấp hơn Pentium. Bên cạnh đó sẽ không được tích hợp các công nghệ hiện đại như Hyper Threading, Turbo Boost,...

Xem thêm: Top 3 dòng laptop dưới 10 triệu cấu hình mạnh, giá tốt cho sinh viên 2022

Người dùng sẽ dễ nhận thấy chip Intel Celeron được tích hợp trên các dòng máy tính học tập, văn phòng có mức giá rẻ, phù hợp cho học sinh, sinh viên.

Chip Intel Celeron

Intel Celeron

3. Ý nghĩa và giải mã ký tự trên các dòng chip Intel

Tất cả các dòng chip của hãng Intel đều có chung quy ước đặt tên, chúng mang ý nghĩa và nói đến các thông số sản phẩm.Công thức đặt tên chip Intel như sau: 

“Tên thương hiệu - Dòng sản phẩm - Con số thứ tự thế hệ CPU - SKU (Số hiệu sản phẩm) - Các hậu tố (hay còn gọi là đặc tính của sản phẩm)”

Cách đọc tên, kí hiệu trên chip Intel

Cách đọc tên chip Intel

Trong đó:  

  • Tên Thương hiệu: Tên của bộ xử lý (ví dụ như: Intel Core, Intel Xeon,...)

  • Dòng sản phẩm: Được hiểu là mỗi loại chip hãng Intel sẽ phân thành các dòng sản phẩm khác nhau. Ví dụ dòng chip Intel Core i sẽ có: Core i3, i4, i7, i9

  • Số thứ tự thế hệ CPU: Nghĩa là con chip sẽ trải qua từng thế hệ và có những nâng cấp và cải tiến hơn so với thế hệ trước đó.

  • SKU: Số hiệu sản phẩm nó đại diện cho hiệu năng của con chip khi được so sánh với con chip khác có cùng dòng và thế hệ. Ví dụ chip Core i5-8565 sẽ yếu hơn Core i5-8700 khi so sánh cùng thế hệ.

  • Hậu tố: hay còn gọi là đặc tính của dòng chip đó.

4. Các hậu tố CPU Intel phổ biến

  4.1. Hậu tố trên máy tính bàn (PC)

Tham khảo các hậu tố trên máy tính bàn: 

Hậu tố

Tên gọi

Ý nghĩa hậu tố

F

Requires discrete graphics

Cần dùng đến VGA để xuất hình vì nó không trang bị GPU (card đồ họa)

K

Unlocked

Sử dụng xung nhịp để mở khóa, hỗ trợ ép xung và làm tăng hiệu suất

HK

High performance optimized for mobile, unlocked

Cho hiệu năng cao, có thể mở khóa bằng xung nhịp, giúp hỗ trợ ép xung và tăng hiệu suất

M

Mobile

Con chip được dùng cho điện thoại hay laptop business mỏng nhẹ

Q

Quad-Core

Lõi tứ

HQ

High performance optimized for mobile, quad core

Có hiệu năng cao và 4 nhân thực

MQ

Mobile, Quad-Core

Con chip có tính di động lõi tứ

E

Embedded

Lõi kép giúp tiết kiệm điện

S

Special (Performance-optimized lifestyle)

Phiên bản đặc biệt (Tối ưu hóa hiệu suất)

T

Power-optimized lifestyle

Điện năng tiêu thị sẽ được tối ưu hết mức có thể 

X/XE

Extreme edition (Unlocked, High End)

Bao gồm nhiều nhân, có nhiều xung nhịp cao, siêu phân luồng và hỗ trợ ép xung

  4.2. Hậu tố trên laptop

Hậu tố

Tên gọi 

Ý nghĩa hậu tố 

G1-G7

Graphics level

Được tích hợp bộ xử lý đồ họa thế hệ mới

G

Graphics on package

Đính kèm card đồ họa rời

H

High performance graphics

Cho hiệu năng cao

Q

Quad-Core

Lõi tứ

U

Ultra-low power

Giúp tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt

5. Câu hỏi thường gặp

  • Chip Intel thế hệ mới nhất là thế hệ nào?

CPU thế hệ thứ 13 Raptor Lake mới nhất được nhận xét có tốc độ nhanh hơn 15% khi xử lý đơn luồng và 41% tác vụ đa luồng so với thế hệ trước đó Alder Lake. Dòng chip này được sản xuất dựa trên một phiên bản tinh chỉnh của node Alder Lake 10nm, nó có 24 lõi (8 lõi hiệu xuất và 16 lõi hiệu quả) và 32 luồng.

Tham khảo mẫu CPU thế hệ 13 Raptor Lake: CPU Intel Core i9-13900K

  • Làm thế nào để kiểm tra CPU máy tính chạy bao nhiêu phần trăm?

Bạn có thể vào công cụ Task Manager để kiểm tra CPU chạy bao nhiêu phần trăm, sau đó theo dõi số liệu ở hai cột Processes và Performance nhé!

6. Tổng kết

Trên đây là những chia sẻ về chip Intel qua các thế hệ, sản phẩm nổi bật. Bên cạnh đó, bài viết còn giúp bạn hiểu được ý nghĩa của những ký hiệu trên chip Intel. Hy vọng những thông tin tin tức trên sẽ hữu ích với bạn, hãy liên hệ với Fanpage chúng tôi khi gặp bất kỳ thắc mắc nào và cập nhật khuyến mãi hấp dẫn nhé!

Có thể bạn quan tâm: 

theo dõi google tin tức memoryzone

Theo dõi tin tức từ MemoryZone kịp lúc ngay

Hãy theo dõi để luôn cập nhật tin công nghệ mới nhất từ MemoryZone bạn nhé

THEO DÕI NGAY

...

Viết bình luận của bạn
Nội dung bài viết
Giao hàng Siêu Tốc 2 - 4H
Giao hàng Siêu Tốc 2 - 4H Giao hàng trong nội thành HCM & Hà Nội nhanh chóng từ 2 - 4H.
7 ngày đổi trả
7 ngày đổi trả Yên tâm mua sắm với chính sách đổi trả trong vòng 7 ngày
100% chính hãng
100% chính hãng Cam kết chất lượng sản phẩm chính hãng 100%
Thanh toán dễ dàng
Thanh toán dễ dàng Đa dạng phương thức như COD, chuyển khoản, quẹt thẻ trả góp
Thu gọn
Chat Messenger (8h - 20h)
Chat Zalo (8h - 20h)
(028) 7301 3878 (8h - 20h)
Chat